The sun ….. in the east and …… in the west.? Chọn từ đúng cho mỗi câu sau:? He …….. a teacher.?
1. The sun ….. in the east and …… in the west.
a. Rise / set
b. Rises / sets (Đ)
c. Rise / sets
d. Rises / set
2. Chọn từ đúng cho mỗi câu sau:
a. was (Đ)
b. were
c. are
d. is
3. He …….. a teacher.
a. does
b. are
c. is (Đ)
d. am
4. How ………. is this book?
a. much (Đ)
b. some
c. many
d. Any
5. How …….. is she?
a. old (Đ)
b. Long
c. short
d. tall
6. What ……….. Mary usually …… in her free time?
a. Does / does
b. Do / does
c. Does /do (Đ)
d. Is / do
7. Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
a. Hit
b. make
c. Play (Đ)
d. do
8. Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
a. Do
b. Is (Đ)
c. Does
d. Are
9. How many lamPs ……………?
a. are there / Is there
b. there are / There are
c. are there/ There is (Đ)
d. there are / There is
10. How much ………. those pencils?
a. Do
b. does
c. is
d. Are (Đ)
11. Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
a. Are / France
b. Is / French
c. Are / French (Đ)
d. Is / France
12. Ha is my mother’s sister. She is my …………..
a. uncle
b. aunt (Đ)
c. Cousin
d. sister
13. Hoàn thành các câu sau với “can”, “can’t” hoặc “couldn’t” , “could” và những động từ trong ngoặc đơn
a. could
b. Couldn’t
c. can (Đ)
d. Can’t
14. Can you speak Vietnamese?
a. No, I don’t
b. No, I am not
c. No, I can’t (Đ)
d. Yes, I can’t
15. What time (she/get up) every morning?
a. What time was she get up every morning?
b. What time do she get up every morning?
c. What time did she get up every morning?
d. What time does she get up every morning? (Đ)
16. How________ bananas do you want ?
a. Any
b. much
c. Many (Đ)
d. some
17. What do you have for _____ breakfast this morning?
a. an
b. X (Đ)
c. the
d. A
18. His students ________ German in class.
a. doesn’t speak
b. Don’t speaks
c. don’t speak (Đ)
d. Doesn’t speaks
19. Bạn hãy dựa vào tình huống sau và đặt câu hỏi với những từ cho trước.Len’s coming for dinner tonight. (What/you/cook?)
a. What are you cooking ?
b. What will you cook ?
c. What have you cooked?
d. What are you going to cook? (Đ)
20. Rita ….…. a pretty girl.
a. is (Đ)
b. am
c. does
d. are
21. They have two sons. ………. sons are students.
a. our
b. their (Đ)
c. they
d. her
22. My English teacher is ………… the United States.
a. his
b. her
c. from (Đ)
d. to
23. Mai is eighteen now. She is ………….
a. Easy
b. difficult
c. Old
d. young (Đ)
24. Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
a. There is
b. Is there
c. There are
d. are there (Đ)
25. What time …….. it?
a. Is / o’clock (Đ)
b. Does / o’clock
c. Is / today
d. Is / day
26. There ………. five people in my family.
a. does
b. am
c. are (Đ)
d. is
27. I …….. a good student.
a. am (Đ)
b. do
c. are
d. is
28. ………. like watching TV in free time.
a. She
b. It
c. He
d. We (Đ)
29. What …….. Lan ……….to do after school?
a. Does / like (Đ)
b. Do / like
c. Does / likes
d. Do / likes
30. My mother never…….. free time.
a. Not has
b. Not have
c. has (Đ)
d. have
31. He buys a stamP and sends a(an) …………….
a. newspaper
b. dictionary
c. apple
d. letter (Đ)
32. Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
a. his (Đ)
b. he
c. her
d. She
33. ………. there any stores on your street?
a. Are (Đ)
b. Do
c. Is
d. Does
34. Peter is tall. He isn’t ………..
a. Big
b. long
c. short (Đ)
d. tall
35. We ………… water for living.
a. Don’t need
b. needs
c. Doesn’t need
d. Need (Đ)
ĐÊ KIỂM TRA MÔN ANH VĂN I
Số trang:
Loại file: pdf
Dung lượng: 29.02 KB
Lượt xem: 632
Lượt tải: 0
Thông tin tài liệu
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
145 0 0 -
134 0 0
-
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
542 3 0 -
270 0 0