Chỉ có Chương 2 và chương 3
CHƯƠNG 2 THỰC NGHIỆM
Thiết bị, dụng cụ
Các dụng cụ cơ bản trong phòng thí nghiệm như ống ly tâm, vial thủy tinh,
micropipette các loại, bình định mức, màng lọc 0.45 µm polytetrafluoroethylene…
Cân phân tích QUINTIX224-1S chính xác đến 0.01 mg, 0.1 mg và 0.01 g
(SARTORIUS, Đức)
Máy lắc Benchmixer XL Multitube Vortexer BV1010-E (Benchmark, USA)
Máy lắc vortex HWASHIN TECHNOLOGY 250VM (Hàn Quốc).
Máy ly tâm có làm lạnh 5810R (Eppendorf, Đức)
Thiết bị thổi khí Evarorator Xcel Vap 19-5671 (Horizon, Mỹ)
Bể siêu âm điều nhiệt Ultrasonic 30L 18123001 (Ovan, Tây Ban Nha)
Cột chiết pha rắn (SPE): cột LC-NH2 loại 6 mL của Sigma-Aldrich hoặc tương
đương.
Hệ thống GC-8890 ghép nối đầu dò khối phổ ba tứ cực 7000D của hãng
Agilent (Mỹ)
Hệ thống GC với bộ tiêm mẫu tự động, cột mao quản mở DB-5MS kích thước
20 m × 0.18 mm, độ dày của lớp pha tĩnh 0.18 µm.
Chất chuẩn, hóa chất
2.2.1 Chất chuẩn
2.2.1.1 Chuẩn và nội chuẩn tinh khiết
Tất cả các chuẩn phân tích và chuẩn đồng vị đều là sản phẩm của Sigma Aldrich,
được bảo quản ở -18
0
C.
Rac 1,2-Bis-palmitoyl-3-chloropropanediol (PP-3-MCPD), P ≥ 98 %
1,3-Dipalmitoyl-2-chloropropanediol (PP-2-MCPD), P ≥ 98 %.
Glycidyl palmitate, P ≥ 98 %.
Rac 1,2-Bis-palmitoyl-3-chloropropanediol-d5 (PP-3-MCPD-d5), P ≥ 98 %.
1,3-Dipalmitoyl-2-chloropropanediol-d5 (PP-2-MCPD-d5), P ≥ 98 %