Phân tích nền kinh tế và Phân tích ngành
Số trang: 26
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.92 MB
Lượt xem: 1144
Lượt tải: 2
Thông tin tài liệu
Phân tích nền kinh tế và Phân tích ngành
MỤC LỤC
1. Tiến trình định giá chứng khoán. 2
2. Phân tích nền kinh tế. 3
2.1. Tổng sản phẩm quốc nội ( GDP). 3
2.2. Tỷ giá hối đoái 5
2.3. Chu kỳ kinh tế. 6
2.4. Các chỉ số kinh tế. 8
2.5. Tâm lý. 9
2.6. Lãi suất 9
3. Giám sát thị trường và mức giá. 10
3.1. Các chỉ số thị trường lao động. 10
3.2. Chỉ số giá tiêu dùng ( CPI). 10
4. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. 12
4.1. Chính sách tiền tệ. 12
4.2. CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA.. 13
5. phân tích ngành. 14
5.1. Tại sao phải phân tích ngành. 14
5.2. Định nghĩa và phân loại ngành. 14
5.3. Độ nhạy đối với chu kỳ kinh tế. 16
5.4. Xoay vòng theo ngành. 17
5.5. Vòng đời của ngành. 19
5.6. NĂM ÁP LỰC CỦA MICHAEL PORTER (1980,1985). 21
6. Tổng kết 22
Xem thêm
MỤC LỤC
1. Tiến trình định giá chứng khoán. 2
2. Phân tích nền kinh tế. 3
2.1. Tổng sản phẩm quốc nội ( GDP). 3
2.2. Tỷ giá hối đoái 5
2.3. Chu kỳ kinh tế. 6
2.4. Các chỉ số kinh tế. 8
2.5. Tâm lý. 9
2.6. Lãi suất 9
3. Giám sát thị trường và mức giá. 10
3.1. Các chỉ số thị trường lao động. 10
3.2. Chỉ số giá tiêu dùng ( CPI). 10
4. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. 12
4.1. Chính sách tiền tệ. 12
4.2. CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA.. 13
5. phân tích ngành. 14
5.1. Tại sao phải phân tích ngành. 14
5.2. Định nghĩa và phân loại ngành. 14
5.3. Độ nhạy đối với chu kỳ kinh tế. 16
5.4. Xoay vòng theo ngành. 17
5.5. Vòng đời của ngành. 19
5.6. NĂM ÁP LỰC CỦA MICHAEL PORTER (1980,1985). 21
6. Tổng kết 22
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
145 0 0 -
134 0 0
-
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
542 3 0 -
277 1 0
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Tài liệu ôn tập Nguyên lý kế toán
116 0 0 -
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
542 3 0 -
300Hours - Free CFA Level 1 Mock Exam
301 0 0 -
Cẩm nang chinh phục Kiểm toán BIG4 (DELOITTE, PwC, KPMG, ERNST & YOUNG)
308 0 0 -
Slide Thẩm định dự án đầu tư P2
179 0 0 -
Slide Thẩm định dự án đầu tư P1
259 0 0