So sánh Điều kiện giao hàng trong Incoterms 2000
Số trang: 15
Loại file: pdf
Dung lượng: 911.68 KB
Lượt xem: 1580
Lượt tải: 0
Thông tin tài liệu
So sánh Điều kiện giao hàng trong Incoterms 2000
Các điều kiện giao hàng trong incoterm 2010 được chia làm 2 nhóm chính sau:
I. Các điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải
1. EXW - Ex Works - Giao tại xưởng
2. FCA - Free Carrier - Giao cho người chuyên chở
3. CPT - Carriage Paid To - Cước phí trả tới
4. CIP - Carriage and Insurance Paid To - Cước phí và bảo hiểm trả tới
5. DAT - Delivered At Terminal - Giao tại bến
6. DAP - Delivered At Place - Giao tại nơi đến
7. DDP - Delivered Duty Paid - Giao hàng đã nộp thuế
II. Các điều khoản chỉ sử dụng cho vận tải biển và thủy nội bộ
1. FAS - Free Alongside Ship – Giao tại mạn tàu
2. FOB - Free On Board – Giao lên tàu
3.CFR - Cost and Freight – Tiền hàng và cước phí
4. CIF- Cost, Insurance and Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Xem thêm
Các điều kiện giao hàng trong incoterm 2010 được chia làm 2 nhóm chính sau:
I. Các điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải
1. EXW - Ex Works - Giao tại xưởng
2. FCA - Free Carrier - Giao cho người chuyên chở
3. CPT - Carriage Paid To - Cước phí trả tới
4. CIP - Carriage and Insurance Paid To - Cước phí và bảo hiểm trả tới
5. DAT - Delivered At Terminal - Giao tại bến
6. DAP - Delivered At Place - Giao tại nơi đến
7. DDP - Delivered Duty Paid - Giao hàng đã nộp thuế
II. Các điều khoản chỉ sử dụng cho vận tải biển và thủy nội bộ
1. FAS - Free Alongside Ship – Giao tại mạn tàu
2. FOB - Free On Board – Giao lên tàu
3.CFR - Cost and Freight – Tiền hàng và cước phí
4. CIF- Cost, Insurance and Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Tài liệu ôn tập Nguyên lý kế toán
39 0 0 -
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
417 2 0 -
300Hours - Free CFA Level 1 Mock Exam
260 0 0 -
Cẩm nang chinh phục Kiểm toán BIG4 (DELOITTE, PwC, KPMG, ERNST & YOUNG)
257 0 0 -
Slide Thẩm định dự án đầu tư P2
155 0 0 -
Slide Thẩm định dự án đầu tư P1
240 0 0