210 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng
--------
Alpha B | TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG | |
1 | - | 100% foreign invested Company: Công ty 100% vốn nước ngoài |
2 | A | Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại |
3 | A | account holder: chủ tài khoản |
4 | A | accountant(n): nhân viên kế toán |
5 | A | Acquire (v) mua, thôn tỉnh |
6 | A | acquire (v): mua, thôn tỉnh |
7 | A | Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh |
8 | A | Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều |
9 | A | Affiliated/ Subsidiary company: cty con |
10 | A | agent: đại lý, đại diện |
11 | A | Amortization/ Depreciation: khấu hao |
12 | A | appointment (n): sự bổ nhiệm |
13 | A | Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất |
14 | A | Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
15 | B | Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
16 | B | Bad Debt (n): Nợ xấu (Nợ từ nhóm 3-5 theo Luật TCTD Việt Nam) |
17 | B | Balance of payment (n): cán cân thanh toán |
18 | B | Balance of trade (n): cán cân thương mại |
19 | B | board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ |
20 | B | Borrow (v): cho mượn |
21 | B | Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ |