Ngữ pháp tiếng Anh (cơ bản và nâng cao)
Số trang: 116
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.76 MB
Lượt xem: 430
Lượt tải: 1
Thông tin tài liệu
Giáo Viên Chuyên Anh - Thầy Bùi Văn Vinh - 0988.333.599 NGỮ PHÁP TIẾNG ANH (Cơ Bản và Nâng Cao) TẬP I 1 Giáo Viên Chuyên Anh - Thầy Bùi Văn Vinh - 0988.333.599 CONTENT PART 1: Stress (Quy tắc đánh trọng âm) PART 2: Pronunciation (Quy tắc phát âm) PART 3: Basic tenses (Các thì) 1. Simple present (Hiện tại đơn) 2. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) 3. Present perfect (Hiện tại hoàn thành) 4. Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) 5. Simple past (Quá khứ đơn) 6. Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) 7. Past perfect (Quá khứ hoàn thành) 8. Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) 9. Simple future (Tương lai đơn) 10. Near future (Tương lai gần) 11. Future continuous (Tương lai tiếp diễn) 12. Future perfect (Tương lai hoàn thành) 13. Future perfect continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) PART 4: Subject and verb agreement (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ) PART 5: Wish (Câu ao ước) PART 6: Conditional sentences (Câu điều kiện) PART 7: Passive voice (Câu bị động) A. Lý thuyết I. Basic tenses on passive voice (Bị động cơ bản của các thì) 1. Simple present in passive (Bị động hiện tại đơn) 2. Present continuous in passive (Bị động hiện tại tiếp diễn) 3. Present perfect in passive (Bị động hiện tại hoàn thành) 4. Present perfect continuous in passive (Bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn) 5. Simple past in passive (Bị động quá khứ đơn) 6. Past continuous in passive (Bị động quá khứ tiếp diễn) 7. Past perfect in passive (Bị động quá khứ hoàn thành) 8. Past perfect continuous in passive (Bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn) 9. Simple future in passive (Bị động tương lai đơn) 10. Near future in passive (Bị động tương lai gần) 11. Future continuous in passive (Bị động tương lai tiếp diễn) 12. Future perfect in passive (Bị động tương lai hoàn thành) 13. Future perfect continuous in passive (Bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn) 14. Modal verbs in passive (Bị động với động từ khuyết thiếu) II. Advanced passive voice (Bị động nâng cao) PART 8: Reported speech (Câu gián tiếp) 2 Giáo Viên Chuyên Anh - Thầy Bùi Văn Vinh - 0988.333.599 I. Basic reported speech (Gián tiếp cơ bản) II. Advanced reported speech (Gián tiếp nâng cao) PART 9: Relative clause (Mệnh đề quan hệ) I. Relative pronouns (Đại từ quan hệ) II. Relative adverbs (Trạng từ quan hệ) III. Defining/ non-defining relative clause (Mệnh đề...
Xem thêm
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
74 0 0 -
118 0 0
-
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
450 2 0 -
225 0 0
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Succeed in cambridge english starters 8 complete practice test (2018)
336 0 0 -
Succeed in cambridge english movers 8 complete practice test (2018)
296 0 0 -
Modeling and simulation of droplet dynamics for microfluidic applications
243 0 0 -
TOEIC từ và cụm từ - Susan Chyn
430 0 0 -
Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh
497 0 0 -
649 0 0