50 bài Từ vựng tiếng Nhật (Japanese Language) - Elementary 1
Số trang: 132
Loại file: pdf
Dung lượng: 2.81 MB
Lượt xem: 1569
Lượt tải: 0
Thông tin tài liệu
50 bài Từ vựng tiếng Nhật (Japanese Language) - Elementary 1
Xem thêm
第
だい
1
いっ
課
か
わたし 私 Tôi (ngôi thứ nhất số ít)
わたしたち 私たち Chúng tôi, chúng ta…(ngôi thứ nhất số nhiều)
あなた Bạn, ông, bà, anh, chị, cô, chú (ngôi thứ hai số ít)
あなたがた Các bạn, các anh, các chị…(ngôi thứ hai số nhiều)
ひと 人 Người
あのひと Người ấy, người kia
かた 方 (cánh nói lịch sự của 人) vị
あのかた (cánh nói lịch sự của あの人) vị đó, vị kia
みなさん 皆さん Các bạn, các anh, các chị, mọi người…
~さん
Ông ~, Bà ~, Anh ~, Chị ~,…..(đi kèm theo tên, dùng đ
gọi tên người khác một cách lịch sự)
Mai さん (cô/chị/bạn) Mai
~ちゃん (đi kèm theo tên, dùng để gọi các bé gái thay cho さん
Linh ちゃん Bé Linh
~くん (đi kèm theo tên, dùng để gọi các bé trai thay cho さん
しんくん Bé Shin
~じん (đi kèm theo tên nước ) người nước ~
ベトナムじん ベトナム人 Người Việt Nam
せんせい 先生
Thầy giáo (cô giáo), giáo viên (không dùng để chỉ nghề nghiệp, đi kèm với tên để gọi giáo viên)
(VD: Nam 先生→ thầy Nam)
きょうし 教師
Nhà giáo, giáo viên (dùng để chỉ nghề nghiệp, dùng kh
giới thiệu nghề nghiệp của mình (tôi làm nghề giáo viê
がくせい 学生 Học sinh, sinh viên (nói chung)
かいしゃいん 会社員 Nhân viên công ty nói chung (dùng để chỉ nghề nghiệp
しゃいん 社員 nhân viên của một công ty cụ thể (VD: FPT の社員)
ぎんこういん 銀行員 nhân viên ngân hàng (nghề nghiệp)
いしゃ 医者 Bác sỹ (nghề nghiệp)
けんきゅうしゃ 研究者 Nhà nghiên cứu (nghề nghiệp)
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Ngữ pháp tiếng Anh (cơ bản và nâng cao)
414 1 0 -
Succeed in cambridge english starters 8 complete practice test (2018)
320 0 0 -
Succeed in cambridge english movers 8 complete practice test (2018)
280 0 0 -
Modeling and simulation of droplet dynamics for microfluidic applications
236 0 0 -
TOEIC từ và cụm từ - Susan Chyn
420 0 0 -
Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh
490 0 0