Những điều cần lưu ý khi phân tích số liệu Tài chính doanh nghiệp
Số trang: 15
Loại file: pdf
Dung lượng: 959.07 KB
Lượt xem: 1337
Lượt tải: 0
Thông tin tài liệu
Những điều cần lưu ý khi phân tích số liệu Tài chính doanh nghiệp
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN đvt: 1000vnđ Chỉ tiêu 31/12/2010 Tài sản ngắn hạn (Current Assets) 2058510863 Tiền và các khoản tương đương tiền (Cash and Cash Euivalents) 263852535 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (Short term financial investment) 1027123505 Các khoản phải thu ngắn hạn (Short term Account Receivables) 626731592 Hàng tồn kho (Inventory) 30577584 Tài sản ngắn hạn khác (Other Current Assets) 110225645 Tài sản dài hạn (Non-current Assets) 2735636533 Các khoản phải thu dài hạn (Long term Account Receivable) 37000000 Tài sản cố định (Fixed assets) 713653264 Bất động sản đầu tư (Real Estate Investment) 251094268 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Long term Finacial Investments) 1686345112 Tài sản dài hạn khác (Other long term assets) 47543888 Tổng cộng tài sản (Total Assets) 4794147397 Nợ phải trả (Liabilities) 1266855823 Nợ ngắn hạn (Short term Liabilities) 762451259 Nợ dài hạn (Long term Liabilities) 504404564 Vốn chủ sở hữu (Owners equity) 3527291574 Nguồn kinh phí và quỹ khác (Expenditures and Other Funds) - Tổng cộng nguồn vốn (Total Equity) 4794147397
Xem thêm
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN đvt: 1000vnđ Chỉ tiêu 31/12/2010 Tài sản ngắn hạn (Current Assets) 2058510863 Tiền và các khoản tương đương tiền (Cash and Cash Euivalents) 263852535 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (Short term financial investment) 1027123505 Các khoản phải thu ngắn hạn (Short term Account Receivables) 626731592 Hàng tồn kho (Inventory) 30577584 Tài sản ngắn hạn khác (Other Current Assets) 110225645 Tài sản dài hạn (Non-current Assets) 2735636533 Các khoản phải thu dài hạn (Long term Account Receivable) 37000000 Tài sản cố định (Fixed assets) 713653264 Bất động sản đầu tư (Real Estate Investment) 251094268 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Long term Finacial Investments) 1686345112 Tài sản dài hạn khác (Other long term assets) 47543888 Tổng cộng tài sản (Total Assets) 4794147397 Nợ phải trả (Liabilities) 1266855823 Nợ ngắn hạn (Short term Liabilities) 762451259 Nợ dài hạn (Long term Liabilities) 504404564 Vốn chủ sở hữu (Owners equity) 3527291574 Nguồn kinh phí và quỹ khác (Expenditures and Other Funds) - Tổng cộng nguồn vốn (Total Equity) 4794147397
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Tài liệu ôn tập Nguyên lý kế toán
46 0 0 -
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
428 2 0 -
300Hours - Free CFA Level 1 Mock Exam
261 0 0 -
Cẩm nang chinh phục Kiểm toán BIG4 (DELOITTE, PwC, KPMG, ERNST & YOUNG)
263 0 0 -
Slide Thẩm định dự án đầu tư P2
157 0 0 -
Slide Thẩm định dự án đầu tư P1
242 0 0