
30 câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực (Có Đáp án)

TT | Chỉ tiêu | Thực tế kì trước | Mục tiêu kì này | Thực tế kỳ này |
1 2 3 |
Tổng số vốn (luỹ kế). Doanh thu Chi phí |
100 100 90 |
120 150 100 |
110
100.121 |
STT |
Chỉ tiêu |
TT (N-1) |
KH (N) |
TT (N) |
TT(N) so với KH (N) | TT(N) so với TT năm N-1 | KH(N) so với TT (N-1) | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=5-4 | 7=6/4 | 8=5-3 | 9=8/3 | 10=4-3 | 11=10/3 |
1 | Tổng vốn đầu tư | 100 | 120 | 110 | -10 | -8,33 | 10 | 10 | 20 | 20 |
2 | Doanh thu | 100 | 150 | 121 | -29 | -19,33 | 21 | 21 | 50 | 50 |
3 | Chi phí | 90 | 100 | 100 | 0 | 0 | 10 | 11,11 | 10 | 11,11 |
4 | Lợi nhuận | 10 | 50 | 21 | -29 | -58 | 11 | 110 | 40 | 400 |
5 | Lợi nhuận/ Vốn đầu tư (%) | 10 | 41,67 | 19,1 | -22.5 | 9,1 | 31,67 | |||
6 | Lợi nhuận/Doanh thu (%) | 10 | 33,33 | 17,36 | -15,97 | 7,36 | 23,33 | |||
7 | Lợi nhuận/Chi phí(%) | 11,11 | 50 | 21 | -29 | 9,89 | 38,89 |
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
Các tình huống xử lý vi phạm hành chính về đầu tư, thuế, hoá đơn
Kế toán quốc tế - Chapter 4 - Completing The Accounting Cycle
Trắc nghiệm - hệ từ xa - NEU - Kế toán quản trị 2
Đề thi - Kế toán quản trị 2 (Có đáp án) - NEU Hệ từ xa
Trắc nghiệm - hệ từ xa - NEU - Nguyên lý kế toán