
30 câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực (Có Đáp án)

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng (Việt - Anh)
TỪ ĐIỂN VIỆT - ANH
Tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Phần A Âm học................................................ Acoustical
Ampe kế.............................................. Ammeter
Ăn mòn do vi sinh vật........................... Bacterial corrosion
An toàn lao động................................. Road safety
Anh hưởng của nhiệt độ....................... Temperature effect
Ao....................................................... Pond
Ao hồ và bể chứa................................ Ponds and reservoirs
Áp lực bên của đất............................... Lateral earth pressure
Ap lực của dòng nước chảy................. Stream flow pressure
Áp lực cực đại..................................... Maximum working pressure
Áp lực đất........................................... Soil pressure
Ap lực đẩy của đất............................... Earth pressure
Áp lực thuỷ tĩnh.................................... Hydrostatic pressure
Áp lực tiếp xúc.................................... Contact pressure
Áp lực ván khuôn................................. Form pressure
Aptomat hoặc máy cắt......................... Circuit Breaker
Aptomat hoặc máy cắt......................... Circuit Breaker
Aptomat tổng....................................... Incoming Circuit Breaker
Âm học................................................ Acoustical
Ampe kế.............................................. Ammeter
Ăn mòn do vi sinh vật........................... Bacterial corrosion
An toàn lao động................................. Road safety
Anh hưởng của nhiệt độ....................... Temperature effect
Ao....................................................... Pond
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
Ngữ pháp tiếng Anh (cơ bản và nâng cao)
Succeed in cambridge english starters 8 complete practice test (2018)
Succeed in cambridge english movers 8 complete practice test (2018)
Modeling and simulation of droplet dynamics for microfluidic applications
TOEIC từ và cụm từ - Susan Chyn
Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh