Từ vựng Tiếng Anh ngành kế toán - kiểm toán
Số trang: 14
Loại file: pdf
Dung lượng: 106.47 KB
Lượt xem: 213
Lượt tải: 0
Thông tin tài liệu
Term Unit PoS Definition Vnese equivalent No. accountable 23 n responsible for your decisions có trách nhiệm giải trình or actions the set of guidelines and rules accounting methods 23 v businesses use to keep phương thức kế toán financial records acquisition 17 n the act of purchasing one thâu tóm company active management 21 n investment strategy that tries quản trị chủ động to create excess returns advisable 23 adj giving advice to the customers có thể tư vấn someone whose job is to analyst 23 n study or examine something nhà phân tích in detail appreciate 13 v recognize the good qualities đánh giá cao of somebody/something the process of dividing the asset allocation 21 v money in your investment phân bổ tài sản portfolio asset management 21 v the management of someones quản lý tài sản money, stocks, shares, etc. the practice of buying a company that is in financial difficulties at a asset-stripping 17 n low price and then selling everything xé lẻ tài sản that it owns in order to make a profit a person trained to make an auditor 23 n official examination of financial kiểm toán viên records bankruptcy 15 n the inability to pay debts phá sản a time when the price of shares is bear 15 n falling and a lot of people are (chứng khoán) giá giảm selling them bear market 15, 21 n the declining state of the thị trường giá giảm market beat the market 21 n prices always fully reflect all thị trường hiệu quả available information bill of exchange 11, 14 np a document used in international hối phiếu trade to pay for goods or services a share of a large and successful blue chip 15 np company whose shares are cổ phiếu do các công ty considered to be a good investment lớn phát hành boom 17 n a period of increased economic bùng nổ activity and growth bubble 15 n a period of great success, which bong bóng usually ends very suddenly bull 15 n rising prices giá tăng bull market 15, 21 n a time when the prices of most shares thị trường giá tăng are rising buying spree 17 n the hurried acquisition by a company, cuồng nhiệt mua sắm of goods, assets, or other companies call option 19 n the right to buy quyền chọn mua capital 1, 9, 15 n the money invested in a business vốn capital accumulation 21, 24 n the process of creating or increasing tích lũy tư bản the assets a conservative investment strategy capital preservation 21, 24 n where the primary goal is to preserve...
Xem thêm
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
152 0 0 -
134 0 0
-
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
545 3 0 -
283 1 0
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Tài liệu chuyên đề 1 - Phân tích Tài chính doanh nghiệp_P.1
115 0 0 -
461 2 0
-
Luận văn thạc sĩ_ Ứng dụng công nghệ Blockchain vào quản trị Logistics và chuỗi cung ứng tại VN
346 0 0 -
Phương pháp thí nghiệm Osterberg (o-cell)
284 0 0 -
190 0 0
-
Luận án tiến sĩ _ Marketing Điện tử trong các DN xuất khẩu của Việt Nam – Thực trạng và giải pháp
244 0 0