99 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 236.36 KB
Lượt xem: 1439
Lượt tải: 4
Thông tin tài liệu
99 CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Tổng hợp 99 Câu giao tiếp tiếng anh thông dụng nhất 1. Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé! 2. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 4. Nothing much. - Không có gì mới cả. 5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy? 6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn. 9. Is that so? - Vậy hả? 10. How come? - Làm thế nào vậy? 11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi? 12. Definitely! - Quá đúng! 13. Of course! - Dĩ nhiên! 14. You better believe it! - Chắc chắn mà. 15. I guess so. - Tôi đoán vậy. 16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được. 17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc. 18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa). 20. I got it. - Tôi hiểu rồi. 21. Right on! (Great!) - Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? - Có rảnh không? 24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. 26. Speak up! - Hãy nói lớn lên. 27. Never mind! - Không sao! 28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 29. Come here. - Đến đây. 30. Come over. - Ghé chơi. 31. Don't go yet. - Đừng đi vội. 32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau. 33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường. 34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm. 35. Bad luck! - Thật là xui xẻo 36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh. 37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. 38. Anything else? - Còn gì nữa không? ThiNganHang.com ThiNganHang
Xem thêm
Tổng hợp 99 Câu giao tiếp tiếng anh thông dụng nhất 1. Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé! 2. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 4. Nothing much. - Không có gì mới cả. 5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy? 6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn. 9. Is that so? - Vậy hả? 10. How come? - Làm thế nào vậy? 11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi? 12. Definitely! - Quá đúng! 13. Of course! - Dĩ nhiên! 14. You better believe it! - Chắc chắn mà. 15. I guess so. - Tôi đoán vậy. 16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được. 17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc. 18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa). 20. I got it. - Tôi hiểu rồi. 21. Right on! (Great!) - Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? - Có rảnh không? 24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. 26. Speak up! - Hãy nói lớn lên. 27. Never mind! - Không sao! 28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 29. Come here. - Đến đây. 30. Come over. - Ghé chơi. 31. Don't go yet. - Đừng đi vội. 32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau. 33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường. 34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm. 35. Bad luck! - Thật là xui xẻo 36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh. 37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. 38. Anything else? - Còn gì nữa không? ThiNganHang.com ThiNganHang
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Bài tập Xác suất thống kê đại học - có lời giải
145 0 0 -
134 0 0
-
[Mẫu đơn] Cam kết bổ sung chứng chỉ, bằng cấp ứng tuyển vào ngân hàng Vietcombank
542 3 0 -
278 1 0
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Ngữ pháp tiếng Anh (cơ bản và nâng cao)
457 1 0 -
Succeed in cambridge english starters 8 complete practice test (2018)
351 0 0 -
Succeed in cambridge english movers 8 complete practice test (2018)
315 0 0 -
Modeling and simulation of droplet dynamics for microfluidic applications
253 0 0 -
TOEIC từ và cụm từ - Susan Chyn
449 0 0 -
Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh
509 0 0